Cỡ chữ:

Bạn có bao giờ xem một video TikTok mà cảm thấy muốn “đào hố chui xuống” thay cho người trong clip không? Đó chính là cảm giác “cringe” – khi ta ngượng ngùng thay cho ai đó đến mức chỉ muốn biến mất khỏi hiện thực. Thuật ngữ này đã trở thành “ngôn ngữ chung” của thế hệ Z, phản ánh cách họ nhìn nhận và phản ứng với những tình huống khó xử trên mạng xã hội.

Cringe là gì mà khiến bạn muốn “độn thổ” thay người khác?

Thuật ngữ “cringe” trong tiếng lóng của giới trẻ Việt Nam miêu tả cảm giác ngượng ngùng, khó chịu thay cho người khác khi chứng kiến hành vi lố lăng, sến súa hoặc thiếu tinh tế. Cảm giác này thường xuất hiện khi ta thấy ai đó thể hiện theo cách quá cố gắng hoặc không phù hợp với bối cảnh xã hội.

Nghiên cứu trên tạp chí Social Cognitive and Affective Neuroscience cho thấy, khi quan sát người khác gặp tình huống đáng xấu hổ, vùng vỏ não trước liên quan đến cảm giác khó chịu được kích hoạt mạnh ở hơn 60% người tham gia.

Cringe là gì? Khi cảm giác “độn thổ” thay ai đó trở thành xu hướng
Cringe là gì? Khi cảm giác “độn thổ” thay ai đó trở thành xu hướng

Từ “cringe” xuất phát từ tiếng Anh có nghĩa là “rúm ró”, “co rúm lại” khi gặp điều khó chịu, nhưng trong văn hóa mạng đã phát triển thành một thuật ngữ đa năng. Theo Giới Tính Tuổi Teen, cảm giác này giống như “ngượng dùm” hoặc “độn thổ” – khi ta cảm thấy xấu hổ thay cho người trong cuộc dù họ có thể không nhận ra sự “kém duyên” của mình. Thuật ngữ này có thể được sử dụng như tính từ (“cringe quá”), danh từ (“cái sự cringe”), hoặc động từ (làm ai đó “cringe”).

Liệu cảm giác cringe này chỉ đơn thuần là phản ứng cá nhân, hay nó phản ánh những chuẩn mực xã hội ngầm mà thế hệ Z đang thiết lập? Tại sao một thuật ngữ đơn giản lại có thể lan truyền mạnh mẽ đến vậy trên các nền tảng mạng xã hội?

Tại sao cảm giác cringe lại trở thành xu hướng trên mạng xã hội?

Cảm giác cringe trở thành xu hướng vì nó phản ánh cách giới trẻ đánh giá và phản ứng với các hành vi xã hội trong không gian số hóa. Báo cáo năm 2022 của Pew Research Center chỉ ra rằng 35% thanh thiếu niên tại Mỹ (độ tuổi 13-17) sử dụng ít nhất một nền tảng mạng xã hội “gần như liên tục”, tạo môi trường lý tưởng cho sự lan truyền của các thuật ngữ như “cringe”.

Khảo sát năm 2020 của Viện Nghiên cứu Thanh niên trên đối tượng học sinh, sinh viên cho thấy hơn 70% số người được hỏi thừa nhận thường xuyên sử dụng tiếng lóng và các từ “trend” trên mạng xã hội khi giao tiếp trực tuyến.

Sự phổ biến của thuật ngữ này cũng gắn liền với việc các nền tảng video ngắn tạo ra môi trường “phán xét nhanh” – nơi nội dung được đánh giá trong vài giây đầu tiên. Từ đó, các tình huống được phân loại rõ ràng thành “viral” hoặc “cringe”, phản ánh cách thức tương tác trực tuyến của thế hệ Z với xu hướng binary thinking.

Cringe xuất hiện phổ biến trên các nền tảng nào?

Các nền tảng mạng xã hội chính như TikTok, Instagram, Facebook và Threads là nơi thuật ngữ “cringe” được sử dụng phổ biến nhất. Dữ liệu năm 2023 chỉ ra rằng người dùng TikTok trên toàn cầu trong độ tuổi 18-24 dành trung bình khoảng 82 phút mỗi ngày trên ứng dụng này, nơi các nội dung “cringe” là một phần nổi bật của văn hóa meme và tương tác.

Báo cáo Digital 2024 cho thấy, trung bình một người dùng Internet tại Việt Nam dành 2 giờ 26 phút mỗi ngày cho mạng xã hội, là không gian chính mà giới trẻ Việt Nam sử dụng và phát tán các thuật ngữ này.

TikTok đặc biệt là “thủ phủ” của nội dung cringe vì định dạng video ngắn khuyến khích sự sáng tạo đột phá, đôi khi dẫn đến những thể hiện quá lố. Instagram với tính năng Story và Reels cũng là nơi thường xuyên xuất hiện các tình huống cringe, đặc biệt trong các video thử thách hoặc trend dancing.

Những nền tảng khác nhau tạo ra các loại cringe khác nhau:

  • TikTok: Dance trends quá cố gắng, thử thách nguy hiểm
  • Instagram: Poses quá tạo dáng, caption sến súa
  • Facebook: Status “thả thính” lộ liễu, chia sẻ tin giả
  • Threads: Tweets cố gắng viral nhưng thiếu độc đáo
  • YouTube: Thumbnail và title clickbait quá lố

Những tình huống cringe thường gặp là gì?

Những tình huống cringe phổ biến nhất thường xuất hiện trong các video thử thách hoặc trending challenges khi người thực hiện quá cố gắng để viral. Việc bắt chước các xu hướng mà không phù hợp với bản thân hoặc bối cảnh thường tạo ra cảm giác khó chịu cho người xem. Các video “thả thính” quá trực tiếp hoặc thể hiện tình cảm một cách quá lố trên mạng xã hội cũng là nguồn cringe phổ biến.

Ngoài ra, những tình huống như sử dụng từ ngữ không phù hợp với độ tuổi (người trung niên dùng slang teen), thể hiện sự hiểu biết sai lệch về văn hóa trẻ, hoặc cố gắng “theo trend” một cách máy móc cũng thường được gắn nhãn cringe. Theo Giới Tính Tuổi Teen, điều này phản ánh sự nhạy cảm cao của giới trẻ đối với tính “authentic” – sự chân thật trong cách thể hiện bản thân.

Tâm lý đằng sau cảm giác cringe là gì?

Tâm lý đằng sau cảm giác cringe liên quan đến khả năng đồng cảm và nhận thức xã hội của con người. Khi chứng kiến hành vi không phù hợp, não bộ kích hoạt các vùng liên quan đến cảm giác khó chịu như một cơ chế bảo vệ để tránh những tình huống tương tự. Cảm giác này cũng phản ánh sự hiểu biết về các chuẩn mực xã hội ngầm – những quy tắc không thành văn mà mọi người tuân theo trong tương tác.

Đối với thế hệ Z, cảm giác cringe còn gắn liền với việc xác định danh tính và ranh giới cá nhân trong không gian số. Việc nhận diện và phản ứng với các tình huống cringe giúp họ xây dựng hệ thống giá trị và phong cách riêng biệt.

Loại CringeĐặc điểmVí dụ thường gặpMức độ nghiêm trọngPhản ứng phổ biến
Cringe nhẹHơi lố, chưa quá nghiêm trọngPose ảnh hơi tạo dángThấpCười, lướt qua
Cringe trung bìnhRõ ràng thiếu tinh tếVideo thử thách cũTrung bìnhBình luận, chia sẻ
Cringe nặngCực kỳ lố lăng, khó chịuThể hiện tình cảm quá lốCaoUnfollow, block
Cringe viralLan truyền rộng rãiClip nhảy trend saiRất caoTạo meme, parody
Cringe có chủ đíchCố tình tạo ra để viralContent “giả vờ” cringeThấp-caoTranh cãi, engagement

Cringe có phải luôn mang ý tiêu cực không?

Cảm giác cringe không hoàn toàn mang ý nghĩa tiêu cực mà còn có thể trở thành công cụ giải trí và kết nối cộng đồng. Nhiều content creator cố tình tạo ra nội dung “cringe” để thu hút sự chú ý và tạo ra engagement cao, biến điều này thành một chiến lược marketing. Một số nghiên cứu cho thấy việc xem nội dung cringe có thể giúp giảm stress thông qua cơ chế “social comparison” – so sánh xã hội giúp người xem cảm thấy tốt hơn về bản thân.

Trong một số trường hợp, nội dung cringe còn trở thành nguồn cảm hứng cho các meme và content sáng tạo khác, góp phần làm phong phú văn hóa Internet. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này cần cân nhắc để tránh tạo ra môi trường tiêu cực hoặc bắt nạt trực tuyến.

Những đặc điểm tích cực của cringe culture:

  • Tạo sự kết nối: Chia sẻ cảm giác chung trong cộng đồng
  • Khuyến khích sáng tạo: Tạo ra content parody, meme
  • Giải trí: Cung cấp nguồn giải trí nhẹ nhàng
  • Tự nhận thức: Giúp người xem nhận ra và tránh các hành vi tương tự

Nhưng liệu việc sử dụng “cringe” có thể dẫn đến những tác động tiêu cực không mong muốn? Làm thế nào để giới trẻ có thể xử lý cảm giác này một cách tích cực và xây dựng?

Khám phá thêm khái niệm: Gen Z nói “chằm Zn” khi buồn: Từ lóng dễ thương nhưng tác hại không lường

Làm gì để đối mặt với cảm giác cringe một cách văn minh?

Việc đối mặt với cảm giác cringe một cách văn minh đòi hỏi sự cân bằng giữa việc thể hiện cảm xúc cá nhân và tôn trọng người khác. Thay vì sử dụng thuật ngữ này để phán xét hay bắt nạt, giới trẻ nên học cách chuyển hóa cảm giác này thành động lực tích cực cho bản thân. Điều quan trọng là nhận ra rằng cảm giác cringe phản ánh nhiều hơn về người cảm nhận thay vì người được đánh giá.

Khi đối mặt với cảm giác cringe, cần có cách tiếp cận empathetic – hiểu rằng mỗi người có cách thể hiện khác nhau và không ai cố tình tạo ra những tình huống khó xử. Thay vì tập trung vào việc phán xét, hãy sử dụng cảm giác này như một cơ hội để phản ánh về bản thân và học hỏi kinh nghiệm.

Nhận diện cảm giác cringe như thế nào?

Việc nhận diện cảm giác cringe bắt đầu từ những phản ứng sinh lý như cảm giác khó chịu trong bụng, muốn tránh mặt hoặc che mặt khi xem nội dung. Cảm giác này thường đi kèm với sự ngượng ngùng thay cho người khác, giống như “secondhand embarrassment” – cảm giác xấu hổ gián tiếp. Sự khác biệt giữa cringe và những cảm xúc tiêu cực khác nằm ở việc nó tập trung vào hành vi của người khác chứ không phải bản thân.

Một số dấu hiệu nhận biết cảm giác cringe bao gồm xu hướng muốn bỏ qua hoặc tắt nội dung ngay lập tức, cảm giác muốn “cứu” người trong tình huống, hoặc có impulse chia sẻ với bạn bè để “cùng cảm nhận”. Hiểu được những tín hiệu này giúp ta có thể xử lý chúng một cách tích cực thay vì để chúng ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng.

Khám phá thêm khái niệm: “Bốc trúng sít rịt” là gì? Gen Z gọi đây là cảm giác may mắn nhất hệ mặt trời

Cách giao tiếp tránh tạo môi trường tiêu cực?

Khi giao tiếp về những tình huống cringe, cần tránh sử dụng ngôn ngữ mang tính phán xét hoặc làm tổn thương người khác. Thay vì nói “cringe quá”, có thể sử dụng các cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn như “hơi lố rồi” hoặc “chưa phù hợp lắm”. Điều quan trọng là tạo ra không gian thảo luận tích cực thay vì môi trường “toxic” nơi mọi người sợ thể hiện bản thân.

Trong việc xây dựng cộng đồng mạng xã hội lành mạnh, việc sử dụng thuật ngữ “cringe” cần đi kèm với sự tôn trọng và empathy. Hãy nhớ rằng những gì ta cảm thấy cringe hôm nay có thể là điều hoàn toàn bình thường với người khác hoặc trong tương lai. Theo cách nhìn của một chuyên gia tâm lý, việc phán xét quá nhanh có thể ngăn cản sự sáng tạo và tự thể hiện của giới trẻ.

Việc tạo ra môi trường giao tiếp tích cực đòi hỏi:

  • Thay đổi góc nhìn: Từ phán xét sang hiểu biết
  • Sử dụng ngôn ngữ tích cực: Tránh từ ngữ mang tính công kích
  • Khuyến khích sự đa dạng: Tôn trọng các cách thể hiện khác nhau
  • Tạo ra dialogue: Thảo luận thay vì một chiều phán xét

Cringe không chỉ là một thuật ngữ đơn thuần mà còn phản ánh cách thế hệ Z nhìn nhận và tương tác với thế giới xung quanh. Việc hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách tích cực không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng mạng xã hội lành mạnh và sáng tạo hơn.

Nguồn tham khảo:

  1. Social Cognitive and Affective Neuroscience – Nghiên cứu về phản ứng của não bộ khi quan sát tình huống đáng xấu hổ
  2. Pew Research Center (2022) – Báo cáo về thói quen sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên
  3. Hootsuite Digital Report (2023) – Dữ liệu về thời gian sử dụng TikTok của người dùng trẻ
  4. We Are Social & Meltwater Digital 2024 – Báo cáo về thói quen sử dụng mạng xã hội tại Việt Nam
  5. Viện Nghiên cứu Thanh niên (2020) – Khảo sát về việc sử dụng tiếng lóng trên mạng xã hội của học sinh, sinh viên Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *